Có 1 kết quả:

瓦哈比教派 wǎ hā bǐ jiào pài ㄨㄚˇ ㄏㄚ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄆㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Wahhabism (a conservative sect of Islam)

Bình luận 0